| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Thị Liên | SNV6-00076 | Thể dục 6 | Trần Đồng Lâm | 04/11/2020 | 1822 |
| 2 | Đỗ Thị Liên | SNV7-00081 | Thể dục 7 | Trần Đồng Lâm | 04/11/2020 | 1822 |
| 3 | Đỗ Thị Liên | SNV8-00090 | Thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 04/11/2020 | 1822 |
| 4 | Đỗ Thị Liên | SNV9-00112 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 04/11/2020 | 1822 |
| 5 | Lê Thị Chinh | TKV-00111 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 26/10/2020 | 1831 |
| 6 | Lê Thị Chinh | SGK6-00034 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 26/10/2020 | 1831 |
| 7 | Lê Thị Chinh | SNV6-00007 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 26/10/2020 | 1831 |
| 8 | Lê Thị Chinh | TKV-00293 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 6 | Tạ Đức Hiền | 26/10/2020 | 1831 |
| 9 | Lê Thị Chinh | TKV-00477 | Hỏi- đáp kiến thức Ngữ văn 7 | Lê Huy Bắc | 26/10/2020 | 1831 |
| 10 | Lê Thị Chinh | TKV-00476 | Tư liệu Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 26/10/2020 | 1831 |
| 11 | Lê Thị Chinh | TKV-00480 | Ngữ văn 7 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 26/10/2020 | 1831 |
| 12 | Lê Thị Chinh | TKV-00268 | Tư liệu Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 26/10/2020 | 1831 |
| 13 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00048 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 10/11/2020 | 1816 |
| 14 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00068 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 10/11/2020 | 1816 |
| 15 | Nguyễn Thị Thắm | SGK8-00179 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10/11/2020 | 1816 |
| 16 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00075 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 10/11/2020 | 1816 |
| 17 | Nguyễn Thị Thắm | SGK9-00196 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10/11/2020 | 1816 |
| 18 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00133 | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 09/12/2020 | 1787 |
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00361 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Ngữ văn 8 | Đỗ Việt Hùng | 26/10/2020 | 1831 |
| 20 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00364 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 26/10/2020 | 1831 |
| 21 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00126 | Ngữ văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 26/10/2020 | 1831 |
| 22 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK7-00006 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2020 | 1788 |
| 23 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV7-00002 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2020 | 1788 |
| 24 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK9-00006 | Ngữ văn 9 - Tập một | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2020 | 1788 |
| 25 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV9-00001 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2020 | 1788 |
| 26 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV6-00072 | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 08/12/2020 | 1788 |
| 27 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00341 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | Tạ Đức Hiền | 08/12/2020 | 1788 |
| 28 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00322 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 7 | Thái Quang vinh | 08/12/2020 | 1788 |
| 29 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00321 | Học - Luyện văn bản Ngữ văn 7 | TS. Nguyễn Quang Trung | 08/12/2020 | 1788 |
| 30 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00405 | Học - Luyện văn bản Ngữ văn 9 | Nguyễn Quang Trung | 08/12/2020 | 1788 |
| 31 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00412 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9 | Tạ Đức Hiền | 08/12/2020 | 1788 |
| 32 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00381 | Những bài làm văn mẫu 9 : Tập một | Trần Thị Thìn | 08/12/2020 | 1788 |
| 33 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00382 | Những bài làm văn mẫu 9 : Tập hai | Trần Thị Thìn | 08/12/2020 | 1788 |
| 34 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00396 | Tư liệu Ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 08/12/2020 | 1788 |
| 35 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00481 | Ngữ văn 7 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 08/12/2020 | 1788 |
| 36 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV7-00122 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7: Tập hai | Nguyễn Văn Đường | 08/12/2020 | 1788 |
| 37 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00369 | Ngữ văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 20/08/2021 | 1533 |
| 38 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00370 | Ngữ văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 20/08/2021 | 1533 |
| 39 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00368 | Ngữ văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 20/08/2021 | 1533 |
| 40 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00367 | Ngữ văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 20/08/2021 | 1533 |
| 41 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00366 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 20/08/2021 | 1533 |
| 42 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00365 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 20/08/2021 | 1533 |
| 43 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00363 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 20/08/2021 | 1533 |
| 44 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00362 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 20/08/2021 | 1533 |
| 45 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00139 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 8 | ThS. Phạm Ngọc Thắm | 20/08/2021 | 1533 |
| 46 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00138 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 8 | ThS. Phạm Ngọc Thắm | 20/08/2021 | 1533 |
| 47 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00137 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 8 | ThS. Phạm Ngọc Thắm | 20/08/2021 | 1533 |
| 48 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00135 | Bình giảng văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 20/08/2021 | 1533 |
| 49 | Nguyễn Thị Thanh Hương | TKV-00133 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 8 | Vũ Nho | 20/08/2021 | 1533 |
| 50 | Phạm Thị Huyên | SGK7-00111 | Bài tập Toán 7 - Tập một | Tôn Thân | 17/11/2020 | 1809 |
| 51 | Phạm Thị Huyên | SGK7-00091 | Toán 7 - Tập 1 | Phan Đức Chính | 17/11/2020 | 1809 |
| 52 | Phạm Thị Huyên | SGK9-00072 | Toán 9 - Tập một | Phan Đức Chính | 17/11/2020 | 1809 |
| 53 | Phạm Thị Huyên | SGK9-00083 | Bài tập Toán 9 - Tập một | Tôn Thân | 17/11/2020 | 1809 |
| 54 | Phạm Thị Huyên | TKT-00267 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 17/11/2020 | 1809 |
| 55 | Phạm Thị Huyên | TKT-00219 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 17/11/2020 | 1809 |
| 56 | Phạm Thị Thúy | SNV9-00138 | Tiếng Anh 9 - Tập hai | Hoàng Văn Vân | 14/01/2021 | 1751 |
| 57 | Phạm Thị Thúy | SNV6-00036 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 02/11/2020 | 1824 |
| 58 | Phạm Thị Thúy | SNV8-00124 | Tiếng Anh 8 - Tập hai | Hoàng Văn Vân | 02/11/2020 | 1824 |
| 59 | Phạm Thị Thúy | SNV9-00130 | Tiếng Anh 9 - Tập một | Hoàng Văn Vân | 02/11/2020 | 1824 |
| 60 | Phạm Thị Thúy | SNV9-00135 | Tiếng Anh 9 - Tập hai | Hoàng Văn Vân | 02/11/2020 | 1824 |
| 61 | Phạm Thị Thúy | SNV7-00042 | Tiếng Anh 7 - Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 02/11/2020 | 1824 |
| 62 | Phạm Văn Bằng | SGK6-00112 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 11/11/2020 | 1815 |
| 63 | Phạm Văn Bằng | SGK6-00122 | Bài tập Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 11/11/2020 | 1815 |
| 64 | Phạm Văn Bằng | SGK7-00130 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 11/11/2020 | 1815 |
| 65 | Phạm Văn Bằng | SGK7-00132 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 11/11/2020 | 1815 |
| 66 | Phạm Văn Bằng | SGK8-00101 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 11/11/2020 | 1815 |
| 67 | Phạm Văn Bằng | SGK8-00103 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 11/11/2020 | 1815 |
| 68 | Phạm Văn Bằng | SGK9-00094 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 11/11/2020 | 1815 |
| 69 | Phạm Văn Bằng | SGK9-00101 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 11/11/2020 | 1815 |
| 70 | Phạm Văn Bằng | SGK6-00076 | Toán 6- Tập 1 | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 71 | Phạm Văn Bằng | SGK6-00088 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 72 | Phạm Văn Bằng | SGK7-00090 | Toán 7 - Tập 1 | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 73 | Phạm Văn Bằng | SGK7-00109 | Bài tập Toán 7 - Tập một | Tôn Thân | 11/11/2020 | 1815 |
| 74 | Phạm Văn Bằng | SGK7-00093 | Toán 7 - Tập hai | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 75 | Phạm Văn Bằng | SGK7-00113 | Bài tập Toán 7 - Tập hai | Tôn Thân | 11/11/2020 | 1815 |
| 76 | Phạm Văn Bằng | SGK8-00058 | Toán 8 - Tập một | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 77 | Phạm Văn Bằng | SGK8-00076 | Bài tập Toán 8 - Tập một | Tôn Thân | 11/11/2020 | 1815 |
| 78 | Phạm Văn Bằng | SGK8-00071 | Toán 8 - Tập hai | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 79 | Phạm Văn Bằng | SGK8-00091 | Bài tập Toán 8 - Tập hai | Tôn Thân | 11/11/2020 | 1815 |
| 80 | Phạm Văn Bằng | SGK9-00074 | Toán 9 - Tập một | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 81 | Phạm Văn Bằng | SGK9-00081 | Bài tập Toán 9 - Tập một | Tôn Thân | 11/11/2020 | 1815 |
| 82 | Phạm Văn Bằng | SGK9-00078 | Toán 9 - Tập hai | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 83 | Phạm Văn Bằng | SGK9-00086 | Bài tập Toán 9 - Tập hai | Phan Đức Chính | 11/11/2020 | 1815 |
| 84 | Trần Thị Bích | SGK8-00047 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 02/11/2020 | 1824 |
| 85 | Vũ Thanh Loan | SGK7-00206 | Tin học dành cho Trung học cơ sở | Phạm Thế Long | 04/11/2020 | 1822 |
| 86 | Vũ Thanh Loan | SGK8-00232 | Tin học dành cho Trung học cơ sở | Phạm Thế Long | 04/11/2020 | 1822 |
| 87 | Vũ Thanh Loan | SGK9-00213 | Tin học dành cho Trung học cơ sở | Phạm Thế Long | 04/11/2020 | 1822 |
| 88 | Vũ Thanh Loan | SNV6-00089 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin học lớp 6 | Quách Tất Kiên | 04/11/2020 | 1822 |
| 89 | Vũ Thanh Loan | SNV7-00095 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin học lớp 7 | Quách Tất Kiên | 04/11/2020 | 1822 |
| 90 | Vũ Thanh Loan | SNV8-00107 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin học lớp 8 | Quách Tất Kiên | 04/11/2020 | 1822 |
| 91 | Vũ Thanh Loan | SNV9-00125 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin học lớp 9 | Quách Tất Kiên | 04/11/2020 | 1822 |