| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Tạp chí giáo dục | 1 | 23000 | 
			| 2 | Sách tham khảo Âm nhạc | 5 | 22000 | 
			| 3 | Sách tham khảo Giáo dục công dân | 5 | 17500 | 
			| 4 | Sách tham khảo Thể dục | 9 | 350000 | 
			| 5 | Sách biển đảo | 25 | 1677000 | 
			| 6 | Sách tra cứu | 36 | 7145900 | 
			| 7 | Sách tham khảo Địa lí | 60 | 2446300 | 
			| 8 | Sách tham khảo chung | 76 | 3530600 | 
			| 9 | Sách tham khảo Sinh học | 84 | 3530600 | 
			| 10 | Sách tham khảo Lịch sử | 89 | 2720200 | 
			| 11 | Sách pháp luật | 97 | 3939200 | 
			| 12 | Sách đạo đức | 103 | 1982000 | 
			| 13 | Sách Bác Hồ | 111 | 2509400 | 
			| 14 | Sách tham khảo Hóa học | 131 | 4252100 | 
			| 15 | Sách nghiệp vụ 7 | 153 | 3403800 | 
			| 16 | Sách nghiệp vụ 8 | 184 | 4228000 | 
			| 17 | Sách nghiệp vụ 9 | 185 | 4179400 | 
			| 18 | Sách tham khảo Vật lí | 200 | 5068700 | 
			| 19 | Sách nghiệp vụ 6 | 240 | 7796300 | 
			| 20 | Sách tham khảo Tiếng Anh | 243 | 8453200 | 
			| 21 | Sách nghiệp vụ | 312 | 2754300 | 
			| 22 | Sách giáo khoa 7 | 352 | 4154700 | 
			| 23 | Sách giáo khoa 9 | 355 | 4360600 | 
			| 24 | Sách giáo khoa 8 | 359 | 4942400 | 
			| 25 | Sách tham khảo Toán | 543 | 18245400 | 
			| 26 | Sách giáo khoa 6 | 665 | 11145000 | 
			| 27 | Sách tham khảo Văn | 704 | 24771800 | 
			| 28 | Sách thiếu nhi | 1232 | 0 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        6559
				                         | 
				                        137649400
				                         |